Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称病
Pinyin: chēng bìng
Meanings: To pretend to be ill to avoid work or responsibility., Giả vờ bị bệnh để tránh làm việc hoặc trách nhiệm, ①借口有病。[例]称病辞官。[例]称病不出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 尔, 禾, 丙, 疒
Chinese meaning: ①借口有病。[例]称病辞官。[例]称病不出。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 他常常称病不去上班。
Example pinyin: tā cháng cháng chēng bìng bú qù shàng bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường giả vờ bị bệnh để không phải đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ bị bệnh để tránh làm việc hoặc trách nhiệm
Nghĩa phụ
English
To pretend to be ill to avoid work or responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借口有病。称病辞官。称病不出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!