Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称愿
Pinyin: chēng yuàn
Meanings: To fulfill a wish or desire., Thỏa mãn nguyện vọng, ①愿望得到满足。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 尔, 禾, 原, 心
Chinese meaning: ①愿望得到满足。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự hoàn thành mục tiêu cá nhân.
Example: 他的努力终于称愿了。
Example pinyin: tā de nǔ lì zhōng yú chēng yuàn le 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã đạt được nguyện vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏa mãn nguyện vọng
Nghĩa phụ
English
To fulfill a wish or desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愿望得到满足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!