Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称心快意

Pinyin: chèn xīn kuài yì

Meanings: Satisfying and joyful., Hài lòng và vui vẻ, 遇事如意,心情舒畅。称心恰合心愿。快意心情爽快舒适。[出处]《与妻书》“满街狼犬,称心快意,几家能够?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 尔, 禾, 心, 夬, 忄, 音

Chinese meaning: 遇事如意,心情舒畅。称心恰合心愿。快意心情爽快舒适。[出处]《与妻书》“满街狼犬,称心快意,几家能够?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như 称心如意, nhấn mạnh hơn yếu tố niềm vui.

Example: 这次合作让他感到称心快意。

Example pinyin: zhè cì hé zuò ràng tā gǎn dào chèn xīn kuài yì 。

Tiếng Việt: Lần hợp tác này khiến anh ấy cảm thấy hài lòng và vui vẻ.

称心快意
chèn xīn kuài yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài lòng và vui vẻ

Satisfying and joyful.

遇事如意,心情舒畅。称心恰合心愿。快意心情爽快舒适。[出处]《与妻书》“满街狼犬,称心快意,几家能够?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称心快意 (chèn xīn kuài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung