Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称引
Pinyin: chēng yǐn
Meanings: To cite, to quote., Trích dẫn, viện dẫn, ①援引。[例]称引周汤,以谄惑王。——《汉书·淮阳宪王传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 尔, 禾, 丨, 弓
Chinese meaning: ①援引。[例]称引周汤,以谄惑王。——《汉书·淮阳宪王传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc lịch sử.
Example: 他在书中称引了许多古代文献。
Example pinyin: tā zài shū zhōng chēng yǐn le xǔ duō gǔ dài wén xiàn 。
Tiếng Việt: Trong cuốn sách của mình, ông ấy đã trích dẫn nhiều tài liệu cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trích dẫn, viện dẫn
Nghĩa phụ
English
To cite, to quote.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
援引。称引周汤,以谄惑王。——《汉书·淮阳宪王传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!