Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称家有无
Pinyin: chēng jiā yǒu wú
Meanings: Assessing wealth based on a family's financial situation., Dựa vào khả năng tài chính của gia đình để đánh giá sự giàu nghèo, 称适合,相符。与家庭经济情况相符。指办理婚、丧等事不可过奢或过俭。[出处]《礼记·檀弓上》“子游问丧具,夫子曰‘称家之有亡(无)。’”[例]乃遗书喻其子曰尔当营治丧具,~。”——明·赵弼《新繁胡大尹传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 尔, 禾, 宀, 豕, 月, 𠂇, 一, 尢
Chinese meaning: 称适合,相符。与家庭经济情况相符。指办理婚、丧等事不可过奢或过俭。[出处]《礼记·檀弓上》“子游问丧具,夫子曰‘称家之有亡(无)。’”[例]乃遗书喻其子曰尔当营治丧具,~。”——明·赵弼《新繁胡大尹传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chi tiêu.
Example: 他总是称家有无来决定买什么。
Example pinyin: tā zǒng shì chèn jiā yǒu wú lái jué dìng mǎi shén me 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn dựa vào khả năng tài chính của gia đình để quyết định mua gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào khả năng tài chính của gia đình để đánh giá sự giàu nghèo
Nghĩa phụ
English
Assessing wealth based on a family's financial situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称适合,相符。与家庭经济情况相符。指办理婚、丧等事不可过奢或过俭。[出处]《礼记·檀弓上》“子游问丧具,夫子曰‘称家之有亡(无)。’”[例]乃遗书喻其子曰尔当营治丧具,~。”——明·赵弼《新繁胡大尹传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế