Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称叹

Pinyin: chēng tàn

Meanings: To praise, to commend., Khen ngợi, tán dương, ①称赞;赞叹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 尔, 禾, 又, 口

Chinese meaning: ①称赞;赞叹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc những câu trang trọng.

Example: 大家都称叹他的才华。

Example pinyin: dà jiā dōu chēng tàn tā de cái huá 。

Tiếng Việt: Mọi người đều khen ngợi tài năng của anh ấy.

称叹
chēng tàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, tán dương

To praise, to commend.

称赞;赞叹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...