Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称作

Pinyin: chēng zuò

Meanings: Được gọi là, được coi là..., Called, considered as...

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 尔, 禾, 乍, 亻

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng.

Example: 这种水果称作苹果。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ chēng zuò píng guǒ 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này được gọi là táo.

称作
chēng zuò
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được gọi là, được coi là...

Called, considered as...

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称作 (chēng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung