Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称为

Pinyin: chēng wéi

Meanings: Được gọi là, được mệnh danh là., To be called or referred to as., ①叫做。[例]商品的普通销售价格称为市价。*②用明确的名称、术语或措词把……叫做。[例]这四部分在图上被称为A,B,C和d。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 尔, 禾, 为

Chinese meaning: ①叫做。[例]商品的普通销售价格称为市价。*②用明确的名称、术语或措词把……叫做。[例]这四部分在图上被称为A,B,C和d。

Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 这种现象被称为奇迹。

Example pinyin: zhè zhǒng xiàn xiàng bèi chēng wéi qí jì 。

Tiếng Việt: Hiện tượng này được gọi là phép màu.

称为
chēng wéi
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được gọi là, được mệnh danh là.

To be called or referred to as.

叫做。商品的普通销售价格称为市价

用明确的名称、术语或措词把……叫做。这四部分在图上被称为A,B,C和d

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称为 (chēng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung