Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积
Pinyin: jī
Meanings: Tích tụ, chồng chất, tích lũy., To accumulate, pile up, or gather over time., ①长久。[例]所居之官辄积年不徙。——《后汉书》。[合]积日累岁(形容时间长久);积祖(祖祖辈辈;一贯);积世(累世,历代);积雨(久雨)。*②习惯的;积久渐成的。[例]常俗生于积习。——汉·蔡邕《述行赋》。[合]积窃(惯偷);积贼(惯偷);积悃(久积的诚挚之心);积赌(长期赌博;老赌客)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 只, 禾
Chinese meaning: ①长久。[例]所居之官辄积年不徙。——《后汉书》。[合]积日累岁(形容时间长久);积祖(祖祖辈辈;一贯);积世(累世,历代);积雨(久雨)。*②习惯的;积久渐成的。[例]常俗生于积习。——汉·蔡邕《述行赋》。[合]积窃(惯偷);积贼(惯偷);积悃(久积的诚挚之心);积赌(长期赌博;老赌客)。
Hán Việt reading: tích
Grammar: Động từ thường được dùng với nghĩa tích luỹ, có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ như 积雪 (tuyết tích tụ).
Example: 积少成多。
Example pinyin: jī shǎo chéng duō 。
Tiếng Việt: Tích tiểu thành đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích tụ, chồng chất, tích lũy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To accumulate, pile up, or gather over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长久。所居之官辄积年不徙。——《后汉书》。积日累岁(形容时间长久);积祖(祖祖辈辈;一贯);积世(累世,历代);积雨(久雨)
习惯的;积久渐成的。常俗生于积习。——汉·蔡邕《述行赋》。积窃(惯偷);积贼(惯偷);积悃(久积的诚挚之心);积赌(长期赌博;老赌客)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!