Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积累
Pinyin: jī lěi
Meanings: Tích lũy, tích góp (kiến thức, kinh nghiệm, tài sản...), To accumulate, to gather (knowledge, experience, assets...), ①积聚起来的事物。[例]多年的积累。*②逐渐聚集。[例]积累起大笔财富。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 只, 禾, 田, 糸
Chinese meaning: ①积聚起来的事物。[例]多年的积累。*②逐渐聚集。[例]积累起大笔财富。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần tích lũy. Ví dụ: 积累经验 (tích lũy kinh nghiệm), 积累财富 (tích lũy tài sản).
Example: 他通过多年的工作积累了丰富的经验。
Example pinyin: tā tōng guò duō nián de gōng zuò jī lěi le fēng fù de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm qua nhiều năm làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy, tích góp (kiến thức, kinh nghiệm, tài sản...)
Nghĩa phụ
English
To accumulate, to gather (knowledge, experience, assets...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积聚起来的事物。多年的积累
逐渐聚集。积累起大笔财富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!