Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积淀
Pinyin: jī diàn
Meanings: To accumulate and settle (referring to material or immaterial things like knowledge, culture)., Tích lũy và lắng đọng (về vật chất hoặc tinh thần như kiến thức, văn hóa)., ①在长期积累中形成(多用于抽象事物)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 只, 禾, 定, 氵
Chinese meaning: ①在长期积累中形成(多用于抽象事物)。
Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như tri thức, lịch sử, văn hóa.
Example: 文化需要时间来积淀。
Example pinyin: wén huà xū yào shí jiān lái jī diàn 。
Tiếng Việt: Văn hóa cần có thời gian để tích lũy và lắng đọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy và lắng đọng (về vật chất hoặc tinh thần như kiến thức, văn hóa).
Nghĩa phụ
English
To accumulate and settle (referring to material or immaterial things like knowledge, culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在长期积累中形成(多用于抽象事物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!