Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积水

Pinyin: jī shuǐ

Meanings: Standing water, water that has accumulated in one place., Nước đọng lại tại một chỗ, không chảy đi., 指不断的毁谤能使人毁灭。同积毁销骨”。[出处]《文选·江淹〈诣建平王上书〉》“下官闻积毁销金,积谗磨骨,远则直生取疑于盗金,近则伯鱼被名于不义。”吕向注言毁谗之深,能销磨金石之坚。”[例]人生实难,逢此织罗。~,沉忧作歌。——唐·李白《雪谗诗赠友人》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 只, 禾, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 指不断的毁谤能使人毁灭。同积毁销骨”。[出处]《文选·江淹〈诣建平王上书〉》“下官闻积毁销金,积谗磨骨,远则直生取疑于盗金,近则伯鱼被名于不义。”吕向注言毁谗之深,能销磨金石之坚。”[例]人生实难,逢此织罗。~,沉忧作歌。——唐·李白《雪谗诗赠友人》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết hoặc môi trường.

Example: 雨后很多地方都有积水。

Example pinyin: yǔ hòu hěn duō dì fāng dōu yǒu jī shuǐ 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, nhiều nơi có nước đọng.

积水
jī shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước đọng lại tại một chỗ, không chảy đi.

Standing water, water that has accumulated in one place.

指不断的毁谤能使人毁灭。同积毁销骨”。[出处]《文选·江淹〈诣建平王上书〉》“下官闻积毁销金,积谗磨骨,远则直生取疑于盗金,近则伯鱼被名于不义。”吕向注言毁谗之深,能销磨金石之坚。”[例]人生实难,逢此织罗。~,沉忧作歌。——唐·李白《雪谗诗赠友人》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积水 (jī shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung