Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积水成渊
Pinyin: jī shuǐ chéng yuān
Meanings: Little drops of water make a deep pool; small efforts gradually accumulate into great achievements., Nước nhỏ tích tụ lại thành ao sâu, ý nói việc nhỏ dần dần tích lũy thành kết quả lớn., 积聚;毁毁谤;销熔化。指不断的毁谤能使人毁灭。[出处]《史记·张仪列传》“众口铄金,积毁销骨。”[例]而股肱之臣不惟国体,职竞寻常,自相楚剥,为害转深,~。——《晋书·刘乔传》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 只, 禾, ㇇, 丿, 乀, 亅, 戊, 𠃌, 氵
Chinese meaning: 积聚;毁毁谤;销熔化。指不断的毁谤能使人毁灭。[出处]《史记·张仪列传》“众口铄金,积毁销骨。”[例]而股肱之臣不惟国体,职竞寻常,自相楚剥,为害转深,~。——《晋书·刘乔传》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh giá trị của việc kiên trì tích lũy.
Example: 成功往往需要积水成渊的精神。
Example pinyin: chéng gōng wǎng wǎng xū yào jī shuǐ chéng yuān de jīng shén 。
Tiếng Việt: Thành công thường đòi hỏi tinh thần tích tiểu thành đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước nhỏ tích tụ lại thành ao sâu, ý nói việc nhỏ dần dần tích lũy thành kết quả lớn.
Nghĩa phụ
English
Little drops of water make a deep pool; small efforts gradually accumulate into great achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积聚;毁毁谤;销熔化。指不断的毁谤能使人毁灭。[出处]《史记·张仪列传》“众口铄金,积毁销骨。”[例]而股肱之臣不惟国体,职竞寻常,自相楚剥,为害转深,~。——《晋书·刘乔传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế