Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积毁消骨

Pinyin: jī huǐ xiāo gǔ

Meanings: Phỉ báng tích tụ sẽ hủy hoại cả xương thịt, ám chỉ sức mạnh của lời nói tiêu cực., Repeated slander will eventually destroy a person's reputation completely., 指不断的毁谤能使人毁灭。同积毁销骨”。[出处]汉·刘向《新序·杂事三》“昔鲁听季孙之说逐孔子,宋信子冉之计逐墨翟,以孔墨之辩而不能自免,何则?众口铄金,积毁消骨。”[例]~,巧言铄金,市虎成于三人,投杼起于屡至。——宋·苏轼《代滕甫辨谤乞郡书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 只, 禾, 殳, 氵, 肖, 月

Chinese meaning: 指不断的毁谤能使人毁灭。同积毁销骨”。[出处]汉·刘向《新序·杂事三》“昔鲁听季孙之说逐孔子,宋信子冉之计逐墨翟,以孔墨之辩而不能自免,何则?众口铄金,积毁消骨。”[例]~,巧言铄金,市虎成于三人,投杼起于屡至。——宋·苏轼《代滕甫辨谤乞郡书》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để cảnh báo tác hại của lời nói độc hại.

Example: 谣言和诽谤可以积毁消骨。

Example pinyin: yáo yán hé fěi bàng kě yǐ jī huǐ xiāo gǔ 。

Tiếng Việt: Những tin đồn và vu khống có thể hủy hoại hoàn toàn một người.

积毁消骨
jī huǐ xiāo gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phỉ báng tích tụ sẽ hủy hoại cả xương thịt, ám chỉ sức mạnh của lời nói tiêu cực.

Repeated slander will eventually destroy a person's reputation completely.

指不断的毁谤能使人毁灭。同积毁销骨”。[出处]汉·刘向《新序·杂事三》“昔鲁听季孙之说逐孔子,宋信子冉之计逐墨翟,以孔墨之辩而不能自免,何则?众口铄金,积毁消骨。”[例]~,巧言铄金,市虎成于三人,投杼起于屡至。——宋·苏轼《代滕甫辨谤乞郡书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积毁消骨 (jī huǐ xiāo gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung