Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积欠
Pinyin: jī qiàn
Meanings: Accumulated debt, overdue payment., Nợ cũ chưa trả, nợ tích lũy., ①累次欠下。[例]积欠了还不完的债。*②指积累下来的债款,欠款。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 只, 禾, 欠
Chinese meaning: ①累次欠下。[例]积欠了还不完的债。*②指积累下来的债款,欠款。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 他已经还清了所有的积欠。
Example pinyin: tā yǐ jīng huán qīng le suǒ yǒu de jī qiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ cũ chưa trả, nợ tích lũy.
Nghĩa phụ
English
Accumulated debt, overdue payment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
累次欠下。积欠了还不完的债
指积累下来的债款,欠款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!