Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积案

Pinyin: jī àn

Meanings: Unresolved case, pending case., Vụ án chưa giải quyết, còn tồn đọng., ①指已受理而长时间没有解决的案件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 只, 禾, 安, 木

Chinese meaning: ①指已受理而长时间没有解决的案件。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc hành chính.

Example: 法院还有很多积案需要处理。

Example pinyin: fǎ yuàn hái yǒu hěn duō jī àn xū yào chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Tòa án còn rất nhiều vụ án chưa giải quyết cần xử lý.

积案
jī àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụ án chưa giải quyết, còn tồn đọng.

Unresolved case, pending case.

指已受理而长时间没有解决的案件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积案 (jī àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung