Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积本求原
Pinyin: jī běn qiú yuán
Meanings: Accumulating basic knowledge to investigate the root cause., Tích lũy kiến thức cơ bản để tìm hiểu nguồn gốc vấn đề., 从根本上探求。[出处]明·王守仁《与王纯甫书》之三后世之学琐屑支离,正所谓采摘汲引,其间亦宁无小补,然终非积本求原之学,句句是,字字合。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 只, 禾, 本, 一, 丶, 氺, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 从根本上探求。[出处]明·王守仁《与王纯甫书》之三后世之学琐屑支离,正所谓采摘汲引,其间亦宁无小补,然终非积本求原之学,句句是,字字合。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học cơ bản.
Example: 学习任何东西都要积本求原。
Example pinyin: xué xí rèn hé dōng xī dōu yào jī běn qiú yuán 。
Tiếng Việt: Học bất cứ thứ gì cũng cần phải tích lũy kiến thức cơ bản để tìm ra nguồn gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy kiến thức cơ bản để tìm hiểu nguồn gốc vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Accumulating basic knowledge to investigate the root cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从根本上探求。[出处]明·王守仁《与王纯甫书》之三后世之学琐屑支离,正所谓采摘汲引,其间亦宁无小补,然终非积本求原之学,句句是,字字合。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế