Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积木
Pinyin: jī mù
Meanings: Building blocks, toys that can be stacked on top of each other., Đồ chơi xếp hình, thường là những khối gỗ hoặc nhựa có thể xếp chồng lên nhau., ①通常是立方的木头或塑料固体玩具,一般在每一表面装饰着字母或图画,容许进行不同的排列或进行建筑活动。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 只, 禾, 木
Chinese meaning: ①通常是立方的木头或塑料固体玩具,一般在每一表面装饰着字母或图画,容许进行不同的排列或进行建筑活动。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh về trẻ em hoặc đồ chơi.
Example: 孩子们喜欢玩积木。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán jī mù 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi đồ chơi xếp hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ chơi xếp hình, thường là những khối gỗ hoặc nhựa có thể xếp chồng lên nhau.
Nghĩa phụ
English
Building blocks, toys that can be stacked on top of each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常是立方的木头或塑料固体玩具,一般在每一表面装饰着字母或图画,容许进行不同的排列或进行建筑活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!