Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积分
Pinyin: jī fēn
Meanings: Accumulated points, credit earned over time., Điểm tích lũy, số điểm tích góp qua thời gian., ①找出被积函数中一函数或解一微分方程的演算。[例]分部积分。*②比赛分数的总和。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 只, 禾, 八, 刀
Chinese meaning: ①找出被积函数中一函数或解一微分方程的演算。[例]分部积分。*②比赛分数的总和。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc giáo dục.
Example: 购物可以赚取积分,用于兑换礼品。
Example pinyin: gòu wù kě yǐ zhuàn qǔ jī fēn , yòng yú duì huàn lǐ pǐn 。
Tiếng Việt: Mua sắm có thể kiếm được điểm tích lũy để đổi quà tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm tích lũy, số điểm tích góp qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
Accumulated points, credit earned over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
找出被积函数中一函数或解一微分方程的演算。分部积分
比赛分数的总和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!