Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积余
Pinyin: jī yú
Meanings: Surplus after accumulation, savings., Phần dư thừa sau khi tích lũy, tiền tiết kiệm., ①长期把剩余钱财、东西积攒起来。[例]积攒起来的剩余财物。[例]近些年来,他手头儿有了一点积余。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 只, 禾, 亼, 朩
Chinese meaning: ①长期把剩余钱财、东西积攒起来。[例]积攒起来的剩余财物。[例]近些年来,他手头儿有了一点积余。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến tài chính hoặc nguồn lực dư thừa.
Example: 他把每个月的积余都存进了银行。
Example pinyin: tā bǎ měi gè yuè de jī yú dōu cún jìn le yín háng 。
Tiếng Việt: Anh ấy gửi phần dư thừa mỗi tháng vào ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần dư thừa sau khi tích lũy, tiền tiết kiệm.
Nghĩa phụ
English
Surplus after accumulation, savings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期把剩余钱财、东西积攒起来。积攒起来的剩余财物。近些年来,他手头儿有了一点积余
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!