Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积以为常
Pinyin: jī yǐ wéi cháng
Meanings: Gradually accumulate and consider it normal., Tích lũy dần và coi đó là chuyện bình thường., 指习惯成自然。同习以为常”。[出处]《旧唐书·张柬之传》“今姚府所置之官……唯知诡谋狡算,恣情割剥,贪叨动掠,积以为常。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 只, 禾, 以, 为, 巾
Chinese meaning: 指习惯成自然。同习以为常”。[出处]《旧唐书·张柬之传》“今姚府所置之官……唯知诡谋狡算,恣情割剥,贪叨动掠,积以为常。”
Grammar: Thành ngữ, miêu tả quá trình thích nghi và xem một việc là thông lệ hàng ngày.
Example: 每天早起锻炼身体,他已经积以为常。
Example pinyin: měi tiān zǎo qǐ duàn liàn shēn tǐ , tā yǐ jīng jī yǐ wéi cháng 。
Tiếng Việt: Tập thể dục mỗi sáng, anh ấy đã coi đó là chuyện bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy dần và coi đó là chuyện bình thường.
Nghĩa phụ
English
Gradually accumulate and consider it normal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指习惯成自然。同习以为常”。[出处]《旧唐书·张柬之传》“今姚府所置之官……唯知诡谋狡算,恣情割剥,贪叨动掠,积以为常。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế