Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积习
Pinyin: jī xí
Meanings: Thói quen lâu năm, tập quán hình thành qua thời gian., Long-standing habit, custom formed over time., ①长久以来而形成的习惯。[例]积习难改。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 只, 禾, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①长久以来而形成的习惯。[例]积习难改。
Grammar: Danh từ, thường mô tả hành vi hoặc tập quán mang tính tiêu cực.
Example: 吸烟是他的积习。
Example pinyin: xī yān shì tā de jī xí 。
Tiếng Việt: Hút thuốc là thói quen lâu năm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen lâu năm, tập quán hình thành qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
Long-standing habit, custom formed over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长久以来而形成的习惯。积习难改
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!