Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积习难除

Pinyin: jī xí nán chú

Meanings: Deep-rooted habits are hard to eliminate., Thói quen lâu năm khó mà loại bỏ., 长期形成的旧习惯很难更改。同积习难改”。[出处]郭沫若《序〈白毛女〉》“我们早就呼喊着人民文艺的创造但积习难除,一拿起笔来,总要忸怩作态的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 只, 禾, 冫, 𠃌, 又, 隹, 余, 阝

Chinese meaning: 长期形成的旧习惯很难更改。同积习难改”。[出处]郭沫若《序〈白毛女〉》“我们早就呼喊着人民文艺的创造但积习难除,一拿起笔来,总要忸怩作态的。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mức độ khó khăn trong việc từ bỏ thói quen đã ăn sâu.

Example: 要想彻底改变生活方式,就必须面对积习难除的问题。

Example pinyin: yào xiǎng chè dǐ gǎi biàn shēng huó fāng shì , jiù bì xū miàn duì jī xí nán chú de wèn tí 。

Tiếng Việt: Muốn thay đổi hoàn toàn lối sống thì phải đối mặt với vấn đề thói quen lâu năm khó bỏ.

积习难除
jī xí nán chú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen lâu năm khó mà loại bỏ.

Deep-rooted habits are hard to eliminate.

长期形成的旧习惯很难更改。同积习难改”。[出处]郭沫若《序〈白毛女〉》“我们早就呼喊着人民文艺的创造但积习难除,一拿起笔来,总要忸怩作态的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积习难除 (jī xí nán chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung