Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积习难改

Pinyin: jī xí nán gǎi

Meanings: Long-standing habits are hard to change., Thói quen lâu năm rất khó thay đổi., 积习长期形成的旧习惯。长期形成的旧习惯很难更改。[出处]巴金《论自己的创作·小序》“真是积习难改,拿起笔,就象扭开了龙头,水荷荷地流个不停。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 只, 禾, 冫, 𠃌, 又, 隹, 己, 攵

Chinese meaning: 积习长期形成的旧习惯。长期形成的旧习惯很难更改。[出处]巴金《论自己的创作·小序》“真是积习难改,拿起笔,就象扭开了龙头,水荷荷地流个不停。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh độ bền vững của thói quen và khó khăn trong việc thay đổi.

Example: 他深知自己的坏习惯积习难改。

Example pinyin: tā shēn zhī zì jǐ de huài xí guàn jī xí nán gǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ rằng thói quen xấu của mình rất khó sửa.

积习难改
jī xí nán gǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen lâu năm rất khó thay đổi.

Long-standing habits are hard to change.

积习长期形成的旧习惯。长期形成的旧习惯很难更改。[出处]巴金《论自己的创作·小序》“真是积习难改,拿起笔,就象扭开了龙头,水荷荷地流个不停。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...