Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积习成俗
Pinyin: jī xí chéng sú
Meanings: Thói quen lâu ngày trở thành phong tục, tập quán., Long-standing habits become customs., 一种做法反复多次实施就成了习俗。[出处]晋·申绍《上疏陈时务》“宰相侯王,迭以侈丽相尚,风靡之化,积习成俗,卧薪之谕,未足甚焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 只, 禾, 冫, 𠃌, 戊, 亻, 谷
Chinese meaning: 一种做法反复多次实施就成了习俗。[出处]晋·申绍《上疏陈时务》“宰相侯王,迭以侈丽相尚,风靡之化,积习成俗,卧薪之谕,未足甚焉。”
Grammar: Thành ngữ, miêu tả sự chuyển hóa từ thói quen cá nhân thành quy tắc xã hội.
Example: 这种行为经过几代人的传承,已经积习成俗。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi jīng guò jǐ dài rén de chuán chéng , yǐ jīng jī xí chéng sú 。
Tiếng Việt: Hành vi này qua nhiều thế hệ kế thừa đã trở thành tập quán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen lâu ngày trở thành phong tục, tập quán.
Nghĩa phụ
English
Long-standing habits become customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种做法反复多次实施就成了习俗。[出处]晋·申绍《上疏陈时务》“宰相侯王,迭以侈丽相尚,风靡之化,积习成俗,卧薪之谕,未足甚焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế