Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积久
Pinyin: jī jiǔ
Meanings: Accumulate over a long period, prolong through time., Tích lũy lâu dài, kéo dài qua thời gian dài., ①长时间的累积。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 只, 禾, 久
Chinese meaning: ①长时间的累积。
Grammar: Động từ kết hợp với trạng thái hoặc vấn đề tồn tại trong thời gian dài.
Example: 这个问题积久未决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí jī jiǔ wèi jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã tích tụ lâu và chưa được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy lâu dài, kéo dài qua thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
Accumulate over a long period, prolong through time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长时间的累积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!