Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秦岭

Pinyin: qín lǐng

Meanings: Qinling, a famous mountain range in China that divides the northern and southern parts of the country., Tần Lĩnh, dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc, phân chia miền Bắc và miền Nam của đất nước., 磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。[出处]《左传·僖公三十三年》“郑穆公使视客馆,则束载厉兵秣马矣。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 禾, 𡗗, 令, 山

Chinese meaning: 磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。[出处]《左传·僖公三十三年》“郑穆公使视客馆,则束载厉兵秣马矣。”

Grammar: Danh từ riêng địa lý, luôn cố định, không thay đổi hình thái.

Example: 秦岭是中国的天然屏障。

Example pinyin: qín lǐng shì zhōng guó de tiān rán píng zhàng 。

Tiếng Việt: Tần Lĩnh là hàng rào thiên nhiên của Trung Quốc.

秦岭
qín lǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tần Lĩnh, dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc, phân chia miền Bắc và miền Nam của đất nước.

Qinling, a famous mountain range in China that divides the northern and southern parts of the country.

磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。[出处]《左传·僖公三十三年》“郑穆公使视客馆,则束载厉兵秣马矣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秦岭 (qín lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung