Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤锤落井
Pinyin: chèng chuí luò jǐng
Meanings: Quả cân rơi xuống giếng, ám chỉ chuyện gì đó xảy ra bất ngờ và khó giải quyết., The counterweight falls into the well, implying something unexpected and difficult to resolve., 像秤锤掉进井水里一样不见踪影,不知消息。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 平, 禾, 垂, 钅, 洛, 艹, 井
Chinese meaning: 像秤锤掉进井水里一样不见踪影,不知消息。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa bi quan, thường được dùng để chỉ tình huống tiêu cực mà không dễ khắc phục.
Example: 这次合作真是秤锤落井,完全出乎意料。
Example pinyin: zhè cì hé zuò zhēn shì chèng chuí luò jǐng , wán quán chū hū yì liào 。
Tiếng Việt: Cuộc hợp tác lần này quả thật giống như quả cân rơi xuống giếng, hoàn toàn ngoài dự đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cân rơi xuống giếng, ám chỉ chuyện gì đó xảy ra bất ngờ và khó giải quyết.
Nghĩa phụ
English
The counterweight falls into the well, implying something unexpected and difficult to resolve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像秤锤掉进井水里一样不见踪影,不知消息。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế