Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤钩
Pinyin: chèng gōu
Meanings: The hook of a scale (used to hang or hold items)., Móc cân (phần móc của cân, dùng để treo hoặc giữ đồ vật)., ①秤杆上用来悬挂重物的金属钩子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 平, 禾, 勾, 钅
Chinese meaning: ①秤杆上用来悬挂重物的金属钩子。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của cân, thường đi kèm với động từ như '挂' (treo) hoặc '称重' (cân đo).
Example: 请把物品挂在秤钩上称重。
Example pinyin: qǐng bǎ wù pǐn guà zài chèng gōu shàng chēng zhòng 。
Tiếng Việt: Xin hãy treo món đồ lên móc cân để cân trọng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Móc cân (phần móc của cân, dùng để treo hoặc giữ đồ vật).
Nghĩa phụ
English
The hook of a scale (used to hang or hold items).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秤杆上用来悬挂重物的金属钩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!