Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤纽
Pinyin: chèng niǔ
Meanings: Móc cân (phần móc treo vật cần cân)., The hook of a scale (the part where objects are hung for weighing)., ①见“秤毫”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 平, 禾, 丑, 纟
Chinese meaning: ①见“秤毫”。
Grammar: Danh từ mô tả một bộ phận của dụng cụ cân, thường được sử dụng kết hợp với các từ chỉ vật cụ thể như '秤' (cân).
Example: 那个秤的秤纽已经生锈了。
Example pinyin: nà ge chèng de chèng niǔ yǐ jīng shēng xiù le 。
Tiếng Việt: Móc treo của cái cân đó đã bị gỉ sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Móc cân (phần móc treo vật cần cân).
Nghĩa phụ
English
The hook of a scale (the part where objects are hung for weighing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“秤毫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!