Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤杆
Pinyin: chèng gǎn
Meanings: The beam of a scale (the long part used to measure weight)., Đòn cân (phần thanh dài của cân dùng để đo trọng lượng)., ①杆秤上标有刻度单位的木杆部分,起支持物重和秤砣的作用,并在计量后标示出重量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 平, 禾, 干, 木
Chinese meaning: ①杆秤上标有刻度单位的木杆部分,起支持物重和秤砣的作用,并在计量后标示出重量。
Grammar: Danh từ chỉ một phần cụ thể của dụng cụ cân. Thường xuất hiện sau danh từ chính để bổ nghĩa.
Example: 这把秤的秤杆坏了,需要修理。
Example pinyin: zhè bǎ chèng de chèng gǎn huài le , xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Cán cái cân bị hỏng, cần phải sửa chữa.

📷 vảy dacin hoặc vảy treo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòn cân (phần thanh dài của cân dùng để đo trọng lượng).
Nghĩa phụ
English
The beam of a scale (the long part used to measure weight).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杆秤上标有刻度单位的木杆部分,起支持物重和秤砣的作用,并在计量后标示出重量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
