Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤斤注两
Pinyin: chèng jīn zhù liǎng
Meanings: Cân đo kỹ lưỡng, chú trọng từng chi tiết nhỏ., To weigh carefully and pay attention to every small detail., 形容斤斤计较,顾小不顾大。[出处]《朱子语类》“只看如今秤斤注两,作两句破头,如此是多少衰气。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 平, 禾, 丅, 𠂆, 主, 氵, 一, 从, 冂
Chinese meaning: 形容斤斤计较,顾小不顾大。[出处]《朱子语类》“只看如今秤斤注两,作两句破头,如此是多少衰气。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cách làm việc hoặc thái độ tỉ mỉ trong công việc. Động từ này có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.
Example: 他做事总是秤斤注两,从不马虎。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì chèng jīn zhù liǎng , cóng bù mǎ hǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn cẩn thận, không bao giờ qua loa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đo kỹ lưỡng, chú trọng từng chi tiết nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To weigh carefully and pay attention to every small detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容斤斤计较,顾小不顾大。[出处]《朱子语类》“只看如今秤斤注两,作两句破头,如此是多少衰气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế