Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤房
Pinyin: chèng fáng
Meanings: Phòng cân (nơi tiến hành việc cân đo hàng hóa), Weighing room (a place where goods are weighed)., ①遮盖露天秤秤臂的房屋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 平, 禾, 户, 方
Chinese meaning: ①遮盖露天秤秤臂的房屋。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc nông nghiệp.
Example: 货物需要送到秤房进行检查和称重。
Example pinyin: huò wù xū yào sòng dào chèng fáng jìn xíng jiǎn chá hé chēng zhòng 。
Tiếng Việt: Hàng hóa cần được đưa đến phòng cân để kiểm tra và cân đo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng cân (nơi tiến hành việc cân đo hàng hóa)
Nghĩa phụ
English
Weighing room (a place where goods are weighed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖露天秤秤臂的房屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!