Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤不离砣
Pinyin: chèng bù lí tuó
Meanings: Cân không rời quả cân, ám chỉ mối quan hệ mật thiết giữa hai vật/người không thể tách rời., The scale cannot be separated from the weight, implying an inseparable relationship between two things/people., ①谷物刚成熟。*②古同“龄”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 平, 禾, 一, 㐫, 禸, 它, 石
Chinese meaning: ①谷物刚成熟。*②古同“龄”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, cấu trúc so sánh. Thường được dùng trong văn nói thông thường.
Example: 夫妻就像秤不离砣。
Example pinyin: fū qī jiù xiàng chèng bù lí tuó 。
Tiếng Việt: Vợ chồng giống như cân không rời quả cân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân không rời quả cân, ám chỉ mối quan hệ mật thiết giữa hai vật/người không thể tách rời.
Nghĩa phụ
English
The scale cannot be separated from the weight, implying an inseparable relationship between two things/people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谷物刚成熟
古同“龄”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế