Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秣马厉兵
Pinyin: mò mǎ lì bīng
Meanings: Chuẩn bị ngựa và vũ khí cho chiến tranh, ý chỉ việc chuẩn bị kỹ càng trước khi hành động lớn., Feed horses and sharpen weapons for war, referring to thorough preparation before major actions., ①禾伤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 末, 禾, 一, 万, 厂, 丘, 八
Chinese meaning: ①禾伤。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Example: 大战前,他们秣马厉兵。
Example pinyin: dà zhàn qián , tā men mò mǎ lì bīng 。
Tiếng Việt: Trước trận đánh lớn, họ chuẩn bị binh lực chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị ngựa và vũ khí cho chiến tranh, ý chỉ việc chuẩn bị kỹ càng trước khi hành động lớn.
Nghĩa phụ
English
Feed horses and sharpen weapons for war, referring to thorough preparation before major actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾伤
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế