Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租钱
Pinyin: zū qián
Meanings: Tiền thuê, khoản tiền trả để sử dụng tài sản hoặc dịch vụ trong một thời gian nhất định., Rent money, the amount paid to use property or services for a certain period., ①(口)∶租金。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 且, 禾, 戋, 钅
Chinese meaning: ①(口)∶租金。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ như 付 (trả), 收 (thu)...
Example: 每个月要付房租钱。
Example pinyin: měi gè yuè yào fù fáng zū qián 。
Tiếng Việt: Mỗi tháng phải trả tiền thuê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thuê, khoản tiền trả để sử dụng tài sản hoặc dịch vụ trong một thời gian nhất định.
Nghĩa phụ
English
Rent money, the amount paid to use property or services for a certain period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶租金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!