Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租金
Pinyin: zū jīn
Meanings: Tiền thuê., Rental fee; rent money., ①租赁房屋、物品的金额。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 且, 禾, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①租赁房屋、物品的金额。
Grammar: Là một danh từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 每月的租金是两千元。
Example pinyin: měi yuè de zū jīn shì liǎng qiān yuán 。
Tiếng Việt: Tiền thuê hàng tháng là hai nghìn nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thuê.
Nghĩa phụ
English
Rental fee; rent money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
租赁房屋、物品的金额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!