Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租船

Pinyin: zū chuán

Meanings: Rent a ship / rented ship., Thuê tàu/thuyền thuê., ①由于出租金而获得船的使用权。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 且, 禾, 口, 舟

Chinese meaning: ①由于出租金而获得船的使用权。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他们租船出海捕鱼。

Example pinyin: tā men zū chuán chū hǎi bǔ yú 。

Tiếng Việt: Họ thuê tàu ra khơi đánh cá.

租船
zū chuán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê tàu/thuyền thuê.

Rent a ship / rented ship.

由于出租金而获得船的使用权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租船 (zū chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung