Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租户

Pinyin: zū hù

Meanings: Tenant; renter., Người thuê nhà/đất., ①租用房屋的人。*②租用物品的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 且, 禾, 丶, 尸

Chinese meaning: ①租用房屋的人。*②租用物品的人。

Grammar: Dùng để chỉ người đang thuê tài sản của người khác.

Example: 这位租户按时付房租。

Example pinyin: zhè wèi zū hù àn shí fù fáng zū 。

Tiếng Việt: Người thuê này trả tiền thuê nhà đúng hạn.

租户
zū hù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thuê nhà/đất.

Tenant; renter.

租用房屋的人

租用物品的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租户 (zū hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung