Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘
Pinyin: mì
Meanings: Bí mật, kín đáo., Secret or confidential., ①隐藏;保守秘密。[例]丞相斯为上崩在外,恐诸公子及天下有变,乃秘之,不发表。——《史记·秦始皇本纪》。[合]秘惜(隐藏珍惜,不以示人);秘郁(隐秘,隐藏);秘丘(山林之所,隐居之处)。*②闭。[合]秘固(犹密封,封固)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 必, 禾
Chinese meaning: ①隐藏;保守秘密。[例]丞相斯为上崩在外,恐诸公子及天下有变,乃秘之,不发表。——《史记·秦始皇本纪》。[合]秘惜(隐藏珍惜,不以示人);秘郁(隐秘,隐藏);秘丘(山林之所,隐居之处)。*②闭。[合]秘固(犹密封,封固)。
Hán Việt reading: bí
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 秘密 (mìmì - bí mật).
Example: 这是一个秘密。
Example pinyin: zhè shì yí gè mì mì 。
Tiếng Việt: Đây là một bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí mật, kín đáo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Secret or confidential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏;保守秘密。丞相斯为上崩在外,恐诸公子及天下有变,乃秘之,不发表。——《史记·秦始皇本纪》。秘惜(隐藏珍惜,不以示人);秘郁(隐秘,隐藏);秘丘(山林之所,隐居之处)
闭。秘固(犹密封,封固)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!