Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘药
Pinyin: mì yào
Meanings: Thuốc bí mật, thường là phương thuốc đặc biệt hoặc quý hiếm, Secret medicine; usually referring to rare or special remedies., ①即“秘方”。用秘密成分配制的药物,虽其配制者推荐有效,但通常未被普遍认可。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 必, 禾, 约, 艹
Chinese meaning: ①即“秘方”。用秘密成分配制的药物,虽其配制者推荐有效,但通常未被普遍认可。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học dân gian hoặc thảo dược. Có thể kết hợp với các từ như 神奇的 (thần kỳ) để tạo thành 神奇秘药 (thuốc bí mật thần kỳ).
Example: 这种秘药据说能治百病。
Example pinyin: zhè zhǒng mì yào jù shuō néng zhì bǎi bìng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc bí mật này được cho là có thể chữa bách bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc bí mật, thường là phương thuốc đặc biệt hoặc quý hiếm
Nghĩa phụ
English
Secret medicine; usually referring to rare or special remedies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“秘方”。用秘密成分配制的药物,虽其配制者推荐有效,但通常未被普遍认可
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!