Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘而不宣
Pinyin: mì ér bù xuān
Meanings: To keep something secret and not disclose it publicly., Giấu kín không công khai, không tiết lộ ra ngoài, 宣公开说出。保守秘密,不肯宣布。[出处]《三国志·魏志·董昭传》“秘而不露,使权得志,非计之上。”[例]泛音既有如此妙论,如何谱上都无此说?他却~,是个甚么意思。——清·李汝珍《镜花缘》第七十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 必, 禾, 一, 亘, 宀
Chinese meaning: 宣公开说出。保守秘密,不肯宣布。[出处]《三国志·魏志·董昭传》“秘而不露,使权得志,非计之上。”[例]泛音既有如此妙论,如何谱上都无此说?他却~,是个甚么意思。——清·李汝珍《镜花缘》第七十三回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả thái độ bảo mật hoặc che giấu thông tin. Cấu trúc cố định không thay đổi.
Example: 他对这件事始终秘而不宣。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì shǐ zhōng mì ér bù xuān 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ kín chuyện này mà không tiết lộ ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu kín không công khai, không tiết lộ ra ngoài
Nghĩa phụ
English
To keep something secret and not disclose it publicly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣公开说出。保守秘密,不肯宣布。[出处]《三国志·魏志·董昭传》“秘而不露,使权得志,非计之上。”[例]泛音既有如此妙论,如何谱上都无此说?他却~,是个甚么意思。——清·李汝珍《镜花缘》第七十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế