Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘本
Pinyin: mì běn
Meanings: Unpublished manuscript or document., Bản thảo hoặc tài liệu chưa được công bố rộng rãi, ①珍藏而罕见的图书或版本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 必, 禾, 本
Chinese meaning: ①珍藏而罕见的图书或版本。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Có thể kết hợp với các từ như 珍贵的 (quý giá) để nhấn mạnh giá trị.
Example: 图书馆收藏了一些珍贵的秘本。
Example pinyin: tú shū guǎn shōu cáng le yì xiē zhēn guì de mì běn 。
Tiếng Việt: Thư viện lưu giữ một số bản thảo quý giá chưa công bố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo hoặc tài liệu chưa được công bố rộng rãi
Nghĩa phụ
English
Unpublished manuscript or document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍藏而罕见的图书或版本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!