Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘方
Pinyin: mì fāng
Meanings: Công thức bí mật, thường là phương thuốc hoặc cách chế biến đặc biệt, Secret formula; often referring to medicinal recipes or special methods of preparation., ①古称“禁方”。不外传的灵验的药方。[例]祖传秘方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 必, 禾, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①古称“禁方”。不外传的灵验的药方。[例]祖传秘方。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc nấu ăn. Có thể kết hợp với các từ như 药物 (thuốc) để tạo thành 秘方药物 (thuốc theo công thức bí mật).
Example: 这个药是根据一个古老的秘方制成的。
Example pinyin: zhè ge yào shì gēn jù yí gè gǔ lǎo de mì fāng zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Thuốc này được làm dựa trên một công thức bí mật cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công thức bí mật, thường là phương thuốc hoặc cách chế biến đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Secret formula; often referring to medicinal recipes or special methods of preparation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古称“禁方”。不外传的灵验的药方。祖传秘方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!