Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘密
Pinyin: mì mì
Meanings: Secret; something kept hidden from others., Bí mật, điều giấu kín không muốn cho người khác biết, ①有所隐蔽,不为人知;隐蔽不为人知的事情或事物;佛教指隐密深奥之法。[例]秘密活动。[例]秘密情况。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 必, 禾, 宓, 山
Chinese meaning: ①有所隐蔽,不为人知;隐蔽不为人知的事情或事物;佛教指隐密深奥之法。[例]秘密活动。[例]秘密情况。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh. Khi làm tính từ, nó đi kèm với danh từ phía sau, ví dụ: 秘密计划 (kế hoạch bí mật).
Example: 这是我们的小秘密。
Example pinyin: zhè shì wǒ men de xiǎo mì mì 。
Tiếng Việt: Đây là bí mật nhỏ của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí mật, điều giấu kín không muốn cho người khác biết
Nghĩa phụ
English
Secret; something kept hidden from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有所隐蔽,不为人知;隐蔽不为人知的事情或事物;佛教指隐密深奥之法。秘密活动。秘密情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!