Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: An ancient type of leguminous plant, similar to beans., Một loại cây họ đậu cổ xưa, tương tự như đỗ (đậu), ①谷始熟。*②古同“祇”,仅仅:“近来世俗多颠倒,秖重衣衫不重人。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①谷始熟。*②古同“祇”,仅仅:“近来世俗多颠倒,秖重衣衫不重人。”

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc tài liệu lịch sử. Rất hiếm khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这种植物叫秖。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào zhǐ 。

Tiếng Việt: Loại cây này gọi là 'chỉ'.

zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây họ đậu cổ xưa, tương tự như đỗ (đậu)

An ancient type of leguminous plant, similar to beans.

谷始熟

古同“祇”,仅仅

“近来世俗多颠倒,秖重衣衫不重人。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秖 (zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung