Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秕言谬说
Pinyin: bǐ yán miù shuō
Meanings: Lời nói sai lệch, ý kiến vô ích hoặc phi lý, Erroneous and misleading statements; worthless or nonsensical opinions., 指错误的言论。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·论三从》“秕言谬说,自相矛盾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 比, 禾, 言, 翏, 讠, 兑
Chinese meaning: 指错误的言论。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·论三从》“秕言谬说,自相矛盾。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán những lời phát biểu thiếu logic hoặc sai sự thật. Không cần thay đổi hình thức khi sử dụng.
Example: 不要听信那些秕言谬说。
Example pinyin: bú yào tīng xìn nà xiē bǐ yán miù shuō 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói sai lệch đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói sai lệch, ý kiến vô ích hoặc phi lý
Nghĩa phụ
English
Erroneous and misleading statements; worthless or nonsensical opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指错误的言论。[出处]《辛亥革命前十年间时论选集·论三从》“秕言谬说,自相矛盾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế