Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秔
Pinyin: jīng
Meanings: A special kind of rice - non-glutinous rice., Loại gạo đặc biệt – gạo tẻ., 比喻具有受过正规教育或训练的资格。[例]随着教育事业的发展,科班出身的人越来越多。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: 比喻具有受过正规教育或训练的资格。[例]随着教育事业的发展,科班出身的人越来越多。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 秔米是中国传统主食之一。
Example pinyin: jīng mǐ shì zhōng guó chuán tǒng zhǔ shí zhī yī 。
Tiếng Việt: Gạo tẻ là một trong những món ăn chính truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại gạo đặc biệt – gạo tẻ.
Nghĩa phụ
English
A special kind of rice - non-glutinous rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻具有受过正规教育或训练的资格。[例]随着教育事业的发展,科班出身的人越来越多。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!