Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秒
Pinyin: miǎo
Meanings: Giây (đơn vị thời gian), Second (unit of time)., ①谷物种子壳上的芒,引申为细微,微小:秒忽(喻细微)。*②时间的计算单位,一分钟的六十分之一:秒表。秒针。*③弧和角的计算单位,一分的六十分之一。*④经纬度的计算单位,一分的六十分之一。*⑤古代长度单位,一寸的万分之一。*⑥古代容量单位,十撮为一秒。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 少, 禾
Chinese meaning: ①谷物种子壳上的芒,引申为细微,微小:秒忽(喻细微)。*②时间的计算单位,一分钟的六十分之一:秒表。秒针。*③弧和角的计算单位,一分的六十分之一。*④经纬度的计算单位,一分的六十分之一。*⑤古代长度单位,一寸的万分之一。*⑥古代容量单位,十撮为一秒。
Hán Việt reading: miểu
Grammar: Đơn vị đo lường thời gian cơ bản.
Example: 六十秒等于一分钟。
Example pinyin: liù shí miǎo děng yú yì fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Sáu mươi giây bằng một phút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giây (đơn vị thời gian)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Second (unit of time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秒忽(喻细微)
秒表。秒针
弧和角的计算单位,一分的六十分之一
经纬度的计算单位,一分的六十分之一
古代长度单位,一寸的万分之一
古代容量单位,十撮为一秒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!