Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秒针

Pinyin: miǎo zhēn

Meanings: Second hand (on a clock)., Kim giây (kim đồng hồ hiển thị số giây), ①手表或钟上用以指示秒的针

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 少, 禾, 十, 钅

Chinese meaning: ①手表或钟上用以指示秒的针

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến đồng hồ hoặc thời gian.

Example: 这表的秒针走得很准。

Example pinyin: zhè biǎo de miǎo zhēn zǒu dé hěn zhǔn 。

Tiếng Việt: Kim giây của chiếc đồng hồ này chạy rất chính xác.

秒针
miǎo zhēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim giây (kim đồng hồ hiển thị số giây)

Second hand (on a clock).

手表或钟上用以指示秒的针

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...